Bảng giá niêm yết X-Force
Mitsubishi X-Force hiện được phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản chính và mức giá niêm yết (tham khảo nguồn chính hãng):
- GLX: 599.000.000 VNĐ.
- Exceed: 640.000.000 VNĐ.
- Premium: 680.000.000 VNĐ.
- Ultimate: 705.000.000 VNĐ.
*Ghi chú: giá niêm yết có thể điều chỉnh theo thời điểm, màu sơn và đại lý — nên tham khảo trực tiếp đại lý Mitsubishi tại Bình Dương để có báo giá chính xác nhất cùng khuyến mãi kèm theo.
Giá lăn bánh ước tính tại Bình Dương
Giá lăn bánh = giá niêm yết + thuế, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc, phí biển số… Tùy theo chính sách hỗ trợ phí trước bạ/khuyến mãi, giá lăn bánh có thể thay đổi. Ví dụ ước tính (tham khảo cách tính của đại lý): giá lăn bánh bản Premium tại Bình Dương khoảng 676–678 triệu VNĐ (sau khi trừ khuyến mãi phí trước bạ nếu có).
Những con số quan trọng bạn cần biết
- Kích thước tổng thể: 4.390 x 1.810 x 1.660 mm; chiều dài cơ sở 2.650 mm.
- Khoảng sáng gầm: 222 mm — thuộc hàng đầu phân khúc, phù hợp đường gồ ghề và ngập nước nhẹ.
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 5,2 m — linh hoạt khi quay đầu trong đô thị.
- Động cơ: 1.5L MIVEC; công suất ~104–105 mã lực, mô-men xoắn ~141 Nm (tùy nguồn công bố phiên bản/đo lường). Hộp số CVT hiệu suất cao, dẫn động cầu trước.
- Trọng lượng/khoảng không: các trang thông số kỹ thuật quốc tế ghi curb weight ~1.245 kg (tham khảo).
Trang bị nổi bật
- Ngoại thất: ngôn ngữ “Mượt Mà & Rắn Rỏi”, đèn trước/đèn hậu LED T-Shape, mâm 18 inch, khoảng sáng gầm 222 mm.
- Nội thất & tiện nghi: màn hình giải trí 12.3 inch (phiên bản cao) hoặc bản tiêu chuẩn 8 inch; Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động hai vùng, ghế có vật liệu giảm hấp thụ nhiệt, bệ cần số nâng cao. Bản Ultimate có hệ thống âm thanh Yamaha Dynamic Sound.
- Vận hành: hộp số CVT, 4 chế độ lái (Normal/Wet/Gravel/Mud), chế độ WET tối ưu cho đường ướt/ngập.
- An toàn: 6 túi khí (tùy phiên bản), HSA, ASC, TCL, ABS + EBD, AYC (Active Yaw Control), phanh tay điện tử & auto-hold.
Ưu nhược điểm All-New Xforce
Ưu điểm của All-New Xforce
- Giá niêm yết cạnh tranh so với nhiều đối thủ cùng trang bị.
- Khoảng sáng gầm 222 mm phù hợp điều kiện đường nhiều ổ gà, lề đường, ngập nước tĩnh.
- Nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi tốt (màn 12.3″, âm thanh Yamaha bản cao cấp).
- Hệ thống lái/điều khiển nhiều chế độ, có chế độ WET tối ưu cho khí hậu Việt Nam.
Nhược điểm của All-New Xforce
- Công suất không quá mạnh (khoảng 104–105 HP) so với một số đối thủ động cơ mạnh hơn — nếu bạn cần tăng tốc mạnh/leo đèo nhiều, đây là điểm cần cân nhắc.
- Một số trang bị tiêu chuẩn có thể thay đổi theo phiên bản: cần kiểm tra bản Exceed/Premium/Ultimate khi chọn.
Chi phí vận hành & tiêu hao nhiên liệu
Mitsubishi X-Force sử dụng động cơ 1.5L MIVEC kết hợp CVT, nhấn mạnh tiết kiệm nhiên liệu. Các con số tiêu hao thực tế sẽ phụ thuộc phong cách lái, tải trọng, điều kiện đường. Tài liệu hãng và các đánh giá độc lập cho thấy động cơ 1.5L của Mitsubishi thường ở mức tiêu hao hợp lý trong phân khúc; để có con số chính xác cho X-Force, bạn có thể tham khảo mức tiêu thụ thực tế do đại lý hoặc báo ô tô thử nghiệm công bố khi có.
So sánh nhanh với đối thủ cùng phân khúc
Khi cân nhắc giá xe X-Force Bình Dương, người mua thường so sánh X-Force với các mẫu SUV/crossover hạng B / cỡ nhỏ như Kia Seltos, Hyundai Creta (trong phân khúc), Toyota Corolla Cross (ở phân khúc cao hơn)… Điểm mạnh của X-Force là khoảng sáng gầm lớn, trang bị an toàn và giá cạnh tranh; điểm yếu là công suất khiêm tốn so với một số đối thủ. Để so sánh chính xác về giá lăn bánh và trang bị, bạn cần so sánh cùng phiên bản, cùng điều kiện thuế/biển số tại Bình Dương.
Ưu đãi & khuyến mãi — mua ở Bình Dương cần chú ý gì?
- Mitsubishi Việt Nam và các đại lý thường có ưu đãi phí trước bạ, quà tặng phụ kiện, hay hỗ trợ lãi suất vào các tháng chiến dịch. Ví dụ, có thời điểm hãng/nhà phân phối hỗ trợ tương đương 100% phí trước bạ cho một số phiên bản (nên xác nhận thời điểm bạn mua).
- Đại lý ở Bình Dương có thể có chương trình riêng — gọi điện trực tiếp để hỏi về giá đại lý, quà tặng, thời gian giao xe. Danh sách đại lý Mitsubishi tại Bình Dương có trang thông tin chính thức đại lý địa phương.
Hướng dẫn mua: làm sao để có giá tốt ở Bình Dương
- So sánh nhiều đại lý (ít nhất 2–3 đại lý Mitsubishi tại Bình Dương và khu vực lân cận). Đại lý khác nhau có chương trình khuyến mãi khác nhau.
- Hỏi rõ giá niêm yết + phụ kiện + chi phí lăn bánh (biết rõ các mục: phí trước bạ, lệ phí cấp biển, bảo hiểm vật chất nếu có).
- Yêu cầu bảng giá chi tiết bằng văn bản (để so sánh).
- Thương lượng thêm gói phụ kiện hoặc bảo hiểm — đôi khi có thể đổi sang gói bảo dưỡng hoặc phụ kiện thay vì giảm giá trực tiếp.
- Kiểm tra thời gian giao xe — một số phiên bản màu/phiên bản cao có thể thiếu hàng, thời gian chờ dài.
Đăng ký lái thử & kiểm tra thực tế
Trước khi quyết định, nên lái thử để cảm nhận:
- Phản hồi động cơ ở tốc độ thấp/đường dốc.
- Cảm giác vô-lăng, độ cách âm, độ êm của hệ thống treo trên đường gồ ghề (điểm mạnh X-Force: treo được tinh chỉnh cho điều kiện đường Việt Nam).






















